Việt
hình dung được
tưởng tượng được
Đức
vorstellbar
Ohne Mikroorganismen war und ist das Leben auf der Erde nicht denkbar.
Không có vi sinh vật thì cuộc sống trên trái đất trong quá khứ cũng như hiện tại khó có thể tưởng tượng được.
das ist kaum vorstellbar
điều đó thật khó hỉnh dung được.
vorstellbar /(Adj.)/
hình dung được; tưởng tượng được;
điều đó thật khó hỉnh dung được. : das ist kaum vorstellbar