Việt
sự hiệu chỉnh sai lầm nơi nhận
sự hiệu chỉnh phòng lỗi
sự sửa lỗi trước
Anh
forward error correction
Đức
Vorwärtsfehlerkorrektur
Pháp
correction d'erreur directe
Vorwärtsfehlerkorrektur /f/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] forward error correction
[VI] sự hiệu chỉnh phòng lỗi, sự sửa lỗi trước
[DE] Vorwärtsfehlerkorrektur
[VI] sự hiệu chỉnh sai lầm nơi nhận
[FR] correction d' erreur directe