Việt
sự sửa lỗi trước
sự hiệu chỉnh phòng lỗi
Anh
forward error correction
Đức
Vorwärtsfehlerkorrektur
Vorwärtsfehlerkorrektur /f/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] forward error correction
[VI] sự hiệu chỉnh phòng lỗi, sự sửa lỗi trước
forward error correction /toán & tin/