Việt
sự sửa lỗi hướng tới
sự sửa lỗi trước
sự hiệu chỉnh phòng lỗi
sự sửa lỗi tiên
Mã FEC
Sửa lỗi theo hướng đi
sự sửa lỗi tiến
hiệu chỉnh lỗi trước
sự hiệu chỉnh sai lầm nơi nhận
Anh
forward error correction
Đức
Vorwärtsfehlerkorrektur
Forward Error Correction
Vorwärts-Fehlerkorrektur
Pháp
correction d'erreur directe
Vorwärtsfehlerkorrektur /f/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] forward error correction
[VI] sự hiệu chỉnh phòng lỗi, sự sửa lỗi trước
[DE] Vorwärtsfehlerkorrektur
[VI] sự hiệu chỉnh sai lầm nơi nhận
[FR] correction d' erreur directe
forward error correction /toán & tin/
hiệu chỉnh phòng lỗi. Định vị và hiệu chỉnh các lỗi xuất hiện trong truyền thông dữ liệu nhờ phân tích các bit chẵn lẻ và các ký tự kiềm tra bao hàm trong dữ liệu, không cần truyền lại dữ liệu. Các bit dư thừa được thiết bi thu sử dụng đề phát hiện và, noi nào cố thề, sửa các lỗi ở dữ liệu.
[VI] Mã FEC (sửa lỗi hướng đi)
[EN] Forward Error Correction (FEC-Codierung)
[VI] Sửa lỗi theo hướng đi
sự sửa lỗi tiên, sự sửa lỗi hướng tới