Việt
tính thô tục
thói thô tục
vẻ thô bỉ
hành động hay lời nói thô tục
tính tầm thưỏng
thô tục
thô bỉ.
Đức
Vulgaritat
Vulgarität
Vulgarität /í =/
1. tính tầm thưỏng; 2. [sự] thô tục, thô bỉ.
Vulgaritat /[volgari'te:t], die; -, -en (bildungsspr.)/
(o Pl ) tính thô tục; thói thô tục; vẻ thô bỉ;
hành động hay lời nói thô tục;