Việt
tính thô tục
thói thô tục
vẻ thô bỉ
tính tục tằn
tính bỉ ổi
tính sỗ sàng
Đức
Vulgaritat
Schamlosigkeit
Vulgaritat /[volgari'te:t], die; -, -en (bildungsspr.)/
(o Pl ) tính thô tục; thói thô tục; vẻ thô bỉ;
Schamlosigkeit /die/
tính tục tằn; tính bỉ ổi; tính sỗ sàng; tính thô tục;