Burschikositat /[borjikozi'teit], die; -, -en/
tính sỗ sàng;
tính xấc xược;
tính bất nhã;
Schamlosigkeit /die/
tính tục tằn;
tính bỉ ổi;
tính sỗ sàng;
tính thô tục;
Indezenz /die; - (bildungsspr.)/
tính không đứng đắn;
tính thiếu đoan trang;
tính khiếm nhã;
tính bất lịch sự;
tính sỗ sàng;