Việt
tính sỗ sàng
tính xấc xược
tính bất nhã
tính kiêu ngạo
tính kiêu căng
tính trơ tráo
Đức
Burschikositat
Patzigkeit
Burschikositat /[borjikozi'teit], die; -, -en/
tính sỗ sàng; tính xấc xược; tính bất nhã;
Patzigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính kiêu ngạo; tính kiêu căng; tính xấc xược; tính trơ tráo;