Việt
chai rửa
bình rửa
máy tạo bọt
Anh
wash bottle
bubbler
washing flask
washing bottle
Đức
Waschflasche
Pháp
flacon de lavage
bouteille de lavage
Waschflasche /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Waschflasche
[EN] washing flask
[FR] flacon de lavage
[EN] washing bottle
[FR] bouteille de lavage
Waschflasche /f/PTN/
[EN] wash bottle
[VI] chai rửa, bình rửa
Waschflasche /f/V_LÝ/
[EN] bubbler
[VI] máy tạo bọt