Việt
máy sục khí
máy tạo bọt
máy tạo bọt khí
Anh
bubbler
Đức
Rührer
Waschflasche
Pneumatisches Rühwerk
Rohr mit Blasdüsen
Pháp
bouillonneur
bouillonneuse
Xem Máy sục khí (Aerator), bơm (pump)
bubbler /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Rohr mit Blasdüsen
[EN] bubbler
[FR] bouillonneur; bouillonneuse
Rührer /m/SỨ_TT/
[VI] máy sục khí
Waschflasche /f/V_LÝ/
[VI] máy tạo bọt
o máy sục khí