TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy tạo bọt

máy tạo bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy tạo bọt

bubbler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 brbbler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bubbler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foam generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foam generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy tạo bọt

Waschflasche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaumdreschmaschine

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vorschäumer

Máy tạo bọt sơ bộ

Das Vorschäumen erfolgt für laufende Produktionen meist mittels kontinuierlicher Vorschäumer.

Khâu tạo bọt sơ bộ cho quy trình sản xuất liên tục được thực hiện bằng máy tạo bọt liên tục.

Bei der Versorgung von Formteilautomaten kommen diskontinuierliche Vorschäumer zum Einsatz.

Máy tạo bọt không liên tục được sử dụng để cung cấp vật liệu cho máy chế tạo các chi tiết định hình.

Beim diskontinuierlichen Vorschäumer (Bild 1) wird eine definierte Menge an EPS eingefüllt und unter stetigem Rühren von unten bedampft.

máy tạo bọt không liên tục (Hình 1), một lượng EPS nhất định được nạp vào trong khi máy vẫn khuấy liên tục và hơi nước được thổi vào từ bên dưới.

Beim kontinuierlichen  Vorschäumen (Bild 2) werden die Perlen ständig über Förderschnecken von unten in den Schäumbehälter transportiert. Dort werden sie mit Sattdampf bei möglichst geringem Druck beaufschlagt.

Đối với máy tạo bọt liên tục (Hình 2), các hạt ngọc trai được nạp liên tục bằng vít tải vào đáy bồn tạo bọt và được thổi bằng hơi nước bão hòa với áp suất tương đối thấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brbbler, bubbler, foam generator

máy tạo bọt

foam generator

máy tạo bọt

 brbbler /hóa học & vật liệu/

máy tạo bọt

 bubbler /hóa học & vật liệu/

máy tạo bọt

 foam generator /hóa học & vật liệu/

máy tạo bọt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

máy tạo bọt

Schaumdreschmaschine f

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Waschflasche /f/V_LÝ/

[EN] bubbler

[VI] máy tạo bọt