TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wiederkäuer

động vật nhai lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi lặp đi lặp lại mãi một điều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dộng vật nhai lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thú nhai lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wiederkäuer

ruminant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ruminant animal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wiederkäuer

Wiederkäuer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

wiederkäuer

ruminant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiederkäuer /der; -s, - (Zool.)/

dộng vật nhai lại; thú nhai lại;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wiederkäuer /ENVIR,AGRI/

[DE] Wiederkäuer

[EN] ruminant; ruminant animal

[FR] ruminant

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wiederkäuer /m -s, =/

1. động vật nhai lại; 2. ngưỏi lặp đi lặp lại mãi một điều.