TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động vật nhai lại

động vật nhai lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi lặp đi lặp lại mãi một điều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

động vật nhai lại

ruminant

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Đức

động vật nhai lại

Wiederkäuer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Solche Gärungsvorgänge mit der Bildung von Biogas (Methan (CH4) und Kohlenstoffdioxid (CO2)) finden sich in der Natur in luftfreien Räumen, wie beispielsweise in Sümpfen, im Tiefenschlamm von Gewässern und in Wiederkäuermägen.

Quá trình lên men như vậy với sự hình thành khí sinh học methane (CH4) và carbon dioxide (CO2) xuất hiện trong thiên nhiên ở những vùng thiếu không khí chẳng hạn đầm lầy, trong vùng bùn sâu của sông ngòi và trong bao tử của động vật nhai lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wiederkäuer /m -s, =/

1. động vật nhai lại; 2. ngưỏi lặp đi lặp lại mãi một điều.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Ruminant

Động vật nhai lại

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ruminant

động vật nhai lại