TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruminant

động vật nhai lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt

động vật loài nhai lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ruminant

ruminant

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ruminant animal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ruminant

Wiederkäuer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ruminant

ruminant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ruminant,ruminant animal /ENVIR,AGRI/

[DE] Wiederkäuer

[EN] ruminant; ruminant animal

[FR] ruminant

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Ruminant

Động vật nhai lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ruminant /y học/

động vật loài nhai lại

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ruminant

động vật nhai lại

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

ruminant

Chewing the cud.