TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wort ii

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

wort ii

Wort II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schöne Wort II e machen

lừa phỉnh, đánh lừa;

(viel Wort II e machen

nói ba hoa, nói huyên thiên, tán gẫu, bàn phiếm;

die Wort II e káuen

nói lè nhè, nói lải nhải;

mit anderen Wort II en

nói cách khác;

er braucht nicht lange nach Wort II en zu Stichen

« nó có khẩu tài, nó biết đôi đáp nhanh; ~

fm, éinér Sache (D) das Wort II réden

đứng về phía (ai, cái gì); ủng hộ ai (cái gì);

mit einem Wort II e

nói tóm lại, nói chung;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wort II /n -(e)s,/

1. lôi, lôi nói, câu nói; j-m gute - e geben khuyên nhủ, khuyên dỗ, dỗ dành, thuyét phục; schöne Wort II e machen lừa phỉnh, đánh lừa; (viel Wort II e machen nói ba hoa, nói huyên thiên, tán gẫu, bàn phiếm; die Wort II e káuen nói lè nhè, nói lải nhải; mit anderen Wort II en nói cách khác; er braucht nicht lange nach Wort II en zu Stichen « nó có khẩu tài, nó biết đôi đáp nhanh; Wort II für ein - gab das andere dần dần, lòi qua tiếng lại; fm, éinér Sache (D) das Wort II réden đứng về phía (ai, cái gì); ủng hộ ai (cái gì); mit einem Wort II e nói tóm lại, nói chung;