TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wunde

vết thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thương tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wunde

Wunde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(nghĩa bóng) vết thương lòng

die Wunde blutet

vết thương chảy máu

eine Wunde verbinden

băng bó vết thương

alte Wun den wieder aufreißen

khơi lại những vết thương lòng

der Krieg hat dem Land tiefe Wunden geschlagen

chiến tranh đã gây những thiệt hại to lớn cho đất nước này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seinen Wunde n Sterben

tử thương;

in der Wunde herúmboh- ren (herümw ühlen]

1, làm vết thương táy lên; 2, đụng đến vết thương lòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wunde /die; -, -n/

vết thương; thương tích;

(nghĩa bóng) vết thương lòng : die Wunde blutet : vết thương chảy máu eine Wunde verbinden : băng bó vết thương alte Wun den wieder aufreißen : khơi lại những vết thương lòng der Krieg hat dem Land tiefe Wunden geschlagen : chiến tranh đã gây những thiệt hại to lớn cho đất nước này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wunde /f =, -n/

vết thương; an seinen Wunde n Sterben tử thương; in der Wunde herúmboh- ren (herümw ühlen] 1, làm vết thương táy lên; 2, đụng đến vết thương lòng.