TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zierlinie

filê trang trí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

zierlinie

trim line

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

brass rule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ornamental rule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zierlinie

Zierlinie

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

zierlinie

filet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zierlinie /f/IN/

[EN] ornamental rule

[VI] filê trang trí

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zierlinie /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Zierlinie

[EN] brass rule; rule

[FR] filet

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zierlinie

trim line