Việt
sự di tần
kêu ri ri.
kêu ri ri
kêu chiêm chiếp
hót líu lo
Anh
chirping
Đức
Zirpen
zirpen /[’tsirpan] (sw. V.; hat) [lautm.]/
kêu ri ri; kêu chiêm chiếp; hót líu lo;
zirpen /vi/
Zirpen /nt/Q_HỌC/
[EN] chirping
[VI] sự di tần