Việt
đóng lại
đậy lại
bóp mạnh
siết mạnh
Anh
bottling
nosing
Đức
zudrücken
Schließen im Gesenk
Pháp
ogivage
die Tür zudrücken
đóng cửa lại
dem Toten die Augen zudrücken
vuốt mắt người chét.
er drückte ihr die Gurgel zu
hắn siết cổ cô ta.
Schließen im Gesenk,Zudrücken /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schließen im Gesenk; Zudrücken
[EN] bottling; nosing
[FR] ogivage
zudrücken /(sw. V.; hat)/
đóng lại; đậy lại;
die Tür zudrücken : đóng cửa lại dem Toten die Augen zudrücken : vuốt mắt người chét.
bóp mạnh; siết mạnh;
er drückte ihr die Gurgel zu : hắn siết cổ cô ta.