Việt
chưng bày
bày .
sự trưng bày
sự trình diễn
sự chưng ra
Đức
Zurschaustellung
ZurschauStellung /die; -, -en/
sự trưng bày; sự trình diễn; sự chưng ra;
Zurschaustellung /f =, -en/
sự] chưng bày, bày (hàng).