zusammenkommen /(st. V.; ist)/
tập họp;
tập trung (sich versammeln);
zusammenkommen /(st. V.; ist)/
gặp mặt;
gặp gỡ;
hội ngộ (sich Ueffen);
die Mitglieder kommen im Klub zusammen : các hội viên tụ họp tại câu lạc bộ.
zusammenkommen /(st. V.; ist)/
xảy ra dồn dập;
xảy ra đồng thời;
an diesem Tag ist alles zusammengekommen : mọi việc xảy ra cũng vào ngày hôm ấy.
zusammenkommen /(st. V.; ist)/
chồng chất;
tích tụ (sich anhäufen, ansammeln);