TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammenkommen

tập họp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp gỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội ngộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra dồn dập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zusammenkommen

zusammenkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mitglieder kommen im Klub zusammen

các hội viên tụ họp tại câu lạc bộ.

an diesem Tag ist alles zusammengekommen

mọi việc xảy ra cũng vào ngày hôm ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenkommen /(st. V.; ist)/

tập họp; tập trung (sich versammeln);

zusammenkommen /(st. V.; ist)/

gặp mặt; gặp gỡ; hội ngộ (sich Ueffen);

die Mitglieder kommen im Klub zusammen : các hội viên tụ họp tại câu lạc bộ.

zusammenkommen /(st. V.; ist)/

xảy ra dồn dập; xảy ra đồng thời;

an diesem Tag ist alles zusammengekommen : mọi việc xảy ra cũng vào ngày hôm ấy.

zusammenkommen /(st. V.; ist)/

chồng chất; tích tụ (sich anhäufen, ansammeln);