Việt
dễ tin
hay tin
cả tin
tin cậy
sự tin cậy
sự cả tin
tính cả tin
thái độ tin cậy
hành động thân mật
Đức
zutraulieh
jmdn. zutraulich anblicken
nhìn ai tin tưởng.
zutraulieh /(Adj.)/
dễ tin; hay tin; cả tin; tin cậy;
jmdn. zutraulich anblicken : nhìn ai tin tưởng.
Zutraulieh /keit, die; -, -en/
(o Pl ) sự tin cậy; sự cả tin; tính cả tin;
thái độ tin cậy; hành động thân mật;