Việt
thái độ tin cậy
hành động thân mật
tin cậy
thân mật
hành động thân mật.
Đức
Zutraulieh
Zutraulichkeit
Zutraulichkeit /í =, -en/
1. [sự] tin cậy, thân mật; 2. thái độ tin cậy, hành động thân mật.
Zutraulieh /keit, die; -, -en/
thái độ tin cậy; hành động thân mật;