Việt
dự phòng lớn hơn
làm lớn hơn
rộng hơn
trừ hao
Đức
Zuwächse
der Kindermantel ist auf Zuwachs genäht
chiếc áo khoác trẻ em được rrìay trừ hao lớn hơn một chút.
Zuwächse /sự tăng thêm, sự tăng trưởng, sự phát triển; auf Zuwachs/
dự phòng lớn hơn; làm lớn hơn; rộng hơn; trừ hao (để sau này lớn hơn);
der Kindermantel ist auf Zuwachs genäht : chiếc áo khoác trẻ em được rrìay trừ hao lớn hơn một chút.