TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trừ hao

trừ hao

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự phòng lớn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lớn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rộng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trừ hao

tolerieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Toleranz Abweichung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zuwächse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kindermantel ist auf Zuwachs genäht

chiếc áo khoác trẻ em được rrìay trừ hao lớn hơn một chút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuwächse /sự tăng thêm, sự tăng trưởng, sự phát triển; auf Zuwachs/

dự phòng lớn hơn; làm lớn hơn; rộng hơn; trừ hao (để sau này lớn hơn);

chiếc áo khoác trẻ em được rrìay trừ hao lớn hơn một chút. : der Kindermantel ist auf Zuwachs genäht

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trừ hao

trừ hao

tolerieren vt, Toleranz f Abweichung f.