Việt
rộng hơn
dự phòng lớn hơn
làm lớn hơn
trừ hao
Anh
wide
Đức
Zuwächse
Erweitertes Sichtfeld (Wischwinkel ca. 150°)
Phạm vi quan sát rộng hơn (góc gạt khoảng 150°)
Vorspur (l2 – l1) > 0. D.h. die Räder stehen hinter weiter auseinander als vorne. Die Spur e ist positiv (Bild 3).
Chụm trước (l2 – l1) > 0. Có nghĩa là các bánh xe có khoảng cách phía sau rộng hơn khoảng cách phía
Gegenüber dem herkömmlichen Abblendlicht wird der linke und rechte Fahrbahnrand heller und weiträumiger als bisher ausgeleuchtet.
Khác với loại đèn cốt thông thường, lề đường bên trái và phải được chiếu sáng hơn và tỏa rộng hơn.
Dadurch ergibt sich ein breiter elastischer Be reich, der sich günstig auf die Getriebeabstimmung auswirkt, da das Drehmomentband größer wird.
Qua đó phạm vi đàn hồi rộng hơn, ảnh hưởng có lợi đến việc điều chỉnh hộp số vì dải momen xoắn lớn hơn.
Ab einer Geschwindigkeit von 100 km/h wird die Fahrbahn weiter ausgeleuchtet und die Lichtleistung der Scheinwerfer erhöht.
Ở tốc độ trên 100 km/h, đường được chiếu sáng rộng hơn và công suất chiếu sáng của đèn chiếu được nâng cao.
der Kindermantel ist auf Zuwachs genäht
chiếc áo khoác trẻ em được rrìay trừ hao lớn hơn một chút.
Zuwächse /sự tăng thêm, sự tăng trưởng, sự phát triển; auf Zuwachs/
dự phòng lớn hơn; làm lớn hơn; rộng hơn; trừ hao (để sau này lớn hơn);
chiếc áo khoác trẻ em được rrìay trừ hao lớn hơn một chút. : der Kindermantel ist auf Zuwachs genäht