TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rộng hơn

rộng hơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự phòng lớn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lớn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ hao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rộng hơn

 wide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rộng hơn

Zuwächse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erweitertes Sichtfeld (Wischwinkel ca. 150°)

Phạm vi quan sát rộng hơn (góc gạt khoảng 150°)

Vorspur (l2 – l1) > 0. D.h. die Räder stehen hinter weiter auseinander als vorne. Die Spur e ist positiv (Bild 3).

Chụm trước (l2 – l1) > 0. Có nghĩa là các bánh xe có khoảng cách phía sau rộng hơn khoảng cách phía

Gegenüber dem herkömmlichen Abblendlicht wird der linke und rechte Fahrbahnrand heller und weiträumiger als bisher ausgeleuchtet.

Khác với loại đèn cốt thông thường, lề đường bên trái và phải được chiếu sáng hơn và tỏa rộng hơn.

Dadurch ergibt sich ein breiter elastischer Be­ reich, der sich günstig auf die Getriebeabstimmung auswirkt, da das Drehmomentband größer wird.

Qua đó phạm vi đàn hồi rộng hơn, ảnh hưởng có lợi đến việc điều chỉnh hộp số vì dải momen xoắn lớn hơn.

Ab einer Geschwindigkeit von 100 km/h wird die Fahrbahn weiter ausgeleuchtet und die Lichtleistung der Scheinwerfer erhöht.

Ở tốc độ trên 100 km/h, đường được chiếu sáng rộng hơn và công suất chiếu sáng của đèn chiếu được nâng cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kindermantel ist auf Zuwachs genäht

chiếc áo khoác trẻ em được rrìay trừ hao lớn hơn một chút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuwächse /sự tăng thêm, sự tăng trưởng, sự phát triển; auf Zuwachs/

dự phòng lớn hơn; làm lớn hơn; rộng hơn; trừ hao (để sau này lớn hơn);

chiếc áo khoác trẻ em được rrìay trừ hao lớn hơn một chút. : der Kindermantel ist auf Zuwachs genäht

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wide

rộng hơn