TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zwölfeck

hình mười hai cạnh

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình mười hai cánh

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

khối mười hai góc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật có mười hai góc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mười hai góc

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Thiết kế

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

zwölfeck

dodecagon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

doddecagon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

construction

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

zwölfeck

Zwölfeck

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Konstruktion

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

zwölfeck

dodécagone

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

doddécagone

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zwölfeck,Konstruktion

[EN] Dodecagon, construction

[VI] Mười hai góc, Thiết kế

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Zwölfeck

dodécagone

Zwölfeck

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwölfeck /das/

khối mười hai góc; vật có mười hai góc;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwölfeck /nt/HÌNH/

[EN] dodecagon

[VI] hình mười hai cạnh

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

doddecagon

[DE] Zwölfeck

[VI] hình mười hai cánh

[FR] doddécagone

dodecagon

[DE] Zwölfeck

[VI] hình mười hai cạnh

[FR] dodécagone