TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zyste

nang

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túi bao

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bào xác

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

phụ thuộc vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thể trương nưóc. .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể trương nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zyste

cyst

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Cyst-

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

cysto- :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

zyste

Zyste

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Zysto-:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

zyste

kyste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

poche lysigène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kyste:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Zyste,Zysto-:

[EN] Cyst-, cysto- :

[FR] Kyste, kyste:

[DE] Zyste, Zysto-:

[VI] tiếp đầu ngữ nói về bọng đái, ví dụ cystectomy = mổ cắt bỏ bọng đái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zyste /['tsYsta], die; -, -n/

(Med ) thể trương nước;

Zyste /['tsYsta], die; -, -n/

(Biol ) nang;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zyste /f =, -n (y)/

thể trương nưóc. .

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zyste /SCIENCE/

[DE] Zyste

[EN] cyst

[FR] kyste

Zyste /SCIENCE/

[DE] Zyste

[EN] cyst

[FR] kyste

Zyste /SCIENCE/

[DE] Zyste

[EN] cyst

[FR] poche lysigène

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Zyste

[DE] Zyste

[EN] Cyst

[VI] phụ thuộc vào

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Zyste

[DE] Zyste

[EN] cyst

[VI] túi bao, nang, bào xác