TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abfü

1 cảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờ mó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm nhận bằng các ngón tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abfü

abfü

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich fühlte es der Mutter ab, dass sie mir insgeheim dankbar dafür war

tôi cảm nhận rằng trong thâm tâm bà mẹ biết ơn tôi vì điều đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfü /h.len (sw. V.; hat)/

1 (veraltend) cảm nhận; cảm thấy; nhận thấy;

ich fühlte es der Mutter ab, dass sie mir insgeheim dankbar dafür war : tôi cảm nhận rằng trong thâm tâm bà mẹ biết ơn tôi vì điều đó.

abfü /h.len (sw. V.; hat)/

sờ mó; cảm nhận bằng các (đầu) ngón tay;