herumfummeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
rờ rẫm;
sờ mó [an jmdm : ai];
begreifen /(st. V.; hat) 1. hiểu được, nắm được, hiểu thấu, nhận thức được (verstehen); den Sinn einerRechenaufgabe nicht begrei fen/
(landsch ) sờ mó;
chạm vào (befühlen, betasten);
hắn sờ vào tấm khăn mềm mại : er begreift das weiche Tuch bọn trẻ không được sờ mó vào các món đồ gỗ mãi như thế. : die Kinder sollen nicht immer die Möbel begreifen
runterholen /(sw. V.; hat)/
thủ dâm;
sờ mó;
abfingern /(sw. V.; hat)/
sờ mó;
mò mẫm;
rờ;
anruhren /(sw. V.; hat)/
sờ mó;
động chạm;
tiếp xúc;
đừng động vào người tôi! : rühr mich nicht an! trước khi cảnh sát đến, chứng ta không được chạm đến bất kỳ . vật gì. : bevor die Polizei kommt, dürfen wir nichts anrühren
begrap /sehen (sw. V.; hat)/
sờ mó;
chạm vào;
rờ rẫm (anfassen, befühlen, betasten);
befummeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
sờ mó;
sờ soạng;
rờ rẫm (sexuell berühren, betasten);
tôi không để cho thằng khốn ấy sờ vào người đâu. : von dem Widerling würde ich mich nicht befummeln lassen
fingern /(sw. V.; hat)/
sờ mó;
sờ soạng;
lần mò;
cô mân mé những chiếc cúc áo khoác. : sie fingerte an den Knöpfen ihrer Jacke
anfilhlen /(sw. V.; hat)/
sờ;
sờ mó;
rờ rẫm;
nắn;
sờ đề xem một loại vải. : einen Stoff anfühlen
anlangen /(sw, V)/
(landsch ) (hat) cầm;
nắm;
sờ mó;
rờ rẫm (anfassen);
con không được sở vào các mẫu vật trưng bày. : du darfst die Ausstellungsstücke nicht anlangen
abfü /h.len (sw. V.; hat)/
sờ mó;
cảm nhận bằng các (đầu) ngón tay;
befühlen /(sw. V.; hat)/
sờ mó;
sờ;
rờ;
nắn;
thăm khám (prüfend betasten, anfassen);
sờ mặt vải : einen Stoff befühlen sờ nắn đầu gối bị đau. : sein schmer zendes Knie befühlen
befingern /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) sờ;
rờ;
sờ mó;
thăm khám bằng đầu ngón tay (betasten);
sờ một cái xúc xích để kiểm tra : prüfend eine Wurst befingern sở cái mũi bị đau. : die schmerzende Nase befingern
fühlen /[Ty:bn] (sw. V.; hat)/
sờ;
rờ;
nắn;
sờ mó;
lần mò;
mò mẫm;
mò mẫm tìm cái gì : nach etw. fühlen mò mẫm tìm công tắc đèn trong bóng tối. : im Dunkeln nach dem Lichtschalter fühlen