TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgefahren

1. gây ấn tượng

 
Tự điển của người sử dụng

tuyệt vời

 
Tự điển của người sử dụng

hấp dẫn..2. bất thường

 
Tự điển của người sử dụng

trái thông lê

 
Tự điển của người sử dụng

không theo quy ước..3. mòn

 
Tự điển của người sử dụng

bị hao mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị mòn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

abgefahren

cool

 
Tự điển của người sử dụng

excellent

 
Tự điển của người sử dụng

freaky

 
Tự điển của người sử dụng

worn-out

 
Tự điển của người sử dụng

Đức

abgefahren

abgefahren

 
Tự điển của người sử dụng
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird das Profil auf die gesetzlich zulässige Mindestprofiltiefe von 1,6 mm abgefahren, so sind die Abrieb-Indikatoren mit dem Profil höhengleich.

Nếu gai lốp bị mòn đến độ sâu tối thiểu theo luật định là 1,6 mm, thì gai lốp sẽ cao bằng chuẩn báo độ mòn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Oberer Balgklemmring auf Rohlingswulstabstand abgefahren

Vòng kẹp hộp xếp bên trên rời khỏi lớp phồng phôi lốp xe sau khi đặt đúng vị trí

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgefahren /a/

bị hao mòn, bị mòn.

Tự điển của người sử dụng

abgefahren

[DE] abgefahren

[EN] cool, excellent, freaky, worn-out

[VI] 1. gây ấn tượng, tuyệt vời, hấp dẫn..2. bất thường, trái thông lê, không theo quy ước..3. mòn

[DE] 1. beeindruckend, hervorragend, begeisternd..2. außergewöhnlich, unkonventionell..3. abgenutzt

[EN]

[VI]