TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgenommen

nhấc máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cầm máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nối nhanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

abgenommen

off hook

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

off the hook

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abgenommen

abgenommen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das dem Steuergerät übermittelte Spannungssignal kann an den PIN 10 und 12 abgenommen werden.

Bộ đo gửi tín hiệu điện áp về ECU ở chân 10 và chân 12.

Über sie wird die Gesamtspannung (Klemmenspannung) abgenommen und die Batterie mit dem Bordnetz verbunden.

Từ các cực này, điện năng được cung cấp từ ắc quy đến tất cả các hệ thống điện của xe.

Das Signal des Potentiometers kann an den PIN 13 und 14 bzw. 12 abgenommen werden.

Tín hiệu của cảm biến có thể đo được ở các chân 13 và 14 hay 12.

Jedoch muss diese Änderung von einem anerkannten Sachverständigen abgenommen und in der Betriebserlaubnis eingetragen werden.

Tuy nhiên, sự thay đổi này phải được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và ghi trong giấy phép vận hành.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach der letzten Kalanderwalze wird die Folie von einem angetriebenen Walzensystem (= Abzugseinrichtung) abgenommen.

Sau trục lăn cán cuối cùng, màng được kéo bởi một hệ thống trục lăn (= thiết bị kéo).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgenommen /adj/V_THÔNG/

[EN] off hook, off the hook

[VI] (được) nhấc máy, cầm máy, nối nhanh