Việt
nhấc máy
cầm máy
nối nhanh
Anh
off hook
off the hook
Đức
abgenommen
Das dem Steuergerät übermittelte Spannungssignal kann an den PIN 10 und 12 abgenommen werden.
Bộ đo gửi tín hiệu điện áp về ECU ở chân 10 và chân 12.
Über sie wird die Gesamtspannung (Klemmenspannung) abgenommen und die Batterie mit dem Bordnetz verbunden.
Từ các cực này, điện năng được cung cấp từ ắc quy đến tất cả các hệ thống điện của xe.
Das Signal des Potentiometers kann an den PIN 13 und 14 bzw. 12 abgenommen werden.
Tín hiệu của cảm biến có thể đo được ở các chân 13 và 14 hay 12.
Jedoch muss diese Änderung von einem anerkannten Sachverständigen abgenommen und in der Betriebserlaubnis eingetragen werden.
Tuy nhiên, sự thay đổi này phải được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và ghi trong giấy phép vận hành.
Nach der letzten Kalanderwalze wird die Folie von einem angetriebenen Walzensystem (= Abzugseinrichtung) abgenommen.
Sau trục lăn cán cuối cùng, màng được kéo bởi một hệ thống trục lăn (= thiết bị kéo).
abgenommen /adj/V_THÔNG/
[EN] off hook, off the hook
[VI] (được) nhấc máy, cầm máy, nối nhanh