Việt
nhấc máy
cầm máy
nối nhanh
Anh
Off Hook
off hook
off the hook
Đức
abgehoben
abgenommen
abgehoben /adj/V_THÔNG/
[EN] off hook, off the hook
[VI] (thuộc) nhấc máy, cầm máy
abgenommen /adj/V_THÔNG/
[VI] (được) nhấc máy, cầm máy, nối nhanh
nhấc máy (trạng thái)
Off Hook, off the hook
Off Hook /điện tử & viễn thông/