TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhấc máy

nhấc máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cầm máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nối nhanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhấc máy

Off Hook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 off hook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 off the hook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

off the hook

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhấc máy

abgehoben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgenommen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgehoben /adj/V_THÔNG/

[EN] off hook, off the hook

[VI] (thuộc) nhấc máy, cầm máy

abgenommen /adj/V_THÔNG/

[EN] off hook, off the hook

[VI] (được) nhấc máy, cầm máy, nối nhanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 off hook

nhấc máy

 off the hook

nhấc máy

 Off Hook

nhấc máy (trạng thái)

Off Hook, off the hook

nhấc máy (trạng thái)

 Off Hook /điện tử & viễn thông/

nhấc máy (trạng thái)