off hook /hóa học & vật liệu/
cầm máy
off hook
nhấc máy
Off Hook
nhấc máy (trạng thái)
Off Hook /điện tử & viễn thông/
nhấc máy (trạng thái)
off hook
ống nghe điện thoại
hold the line, off hook, off the hook
cầm máy
hyperlink, off hook /điện tử & viễn thông/
nối nhanh
off hook, receptor, telephone earphone, telephone receiver
ống nghe điện thoại
Off Hook, off the hook
nhấc máy (trạng thái)
off the hook /hóa học & vật liệu/
cầm máy
off the hook
nhấc máy