receptor /vật lý/
quan cảm nhận
receptor /y học/
thụ thể
receptor /toán & tin/
môi trường nhận
receptor /môi trường/
môi trường nhận
receptor
ống nghe điện thoại
receptor /hóa học & vật liệu/
máy nhận
receiving set, receptor /xây dựng/
máy thâu
card receiver, receptor, sink
bộ nhận thẻ
oxygen acceptor, acceptor material, receptor /y học/
chất nhận oxi
Receiver Data Service Request, Receiver, receptor
yêu cầu dịch vụ dữ liệu máy thu
off hook, receptor, telephone earphone, telephone receiver
ống nghe điện thoại