Việt
thành thói quen
thành tập quán
đã lâu.
đã quen thuộc
thân thiết từ lâu
Đức
altgewohnt
altgewohnt /(Adj.)/
thành thói quen; thành tập quán; đã quen thuộc; thân thiết từ lâu;
altgewohnt /a/
thành thói quen, thành tập quán, đã lâu.