TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã quen thuộc

đã quen thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dã nhàm chán 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành thói quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành tập quán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân thiết từ lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã quen thuộc

alt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

altgewohnt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alt /[alt] (Adj.; älter, älteste)/

đã quen thuộc; dã nhàm chán (langweilig) 1;

altgewohnt /(Adj.)/

thành thói quen; thành tập quán; đã quen thuộc; thân thiết từ lâu;