TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

andererseits

mặt khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về mặt khác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần khác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cùng màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

andererseits

on the other hand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

andererseits

andererseits

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anderenteils

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anderseits

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andersfarbig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Andererseits ermöglicht dies mit Flach- und Keilriemen keine Übertragung von exakten Übersetzungsverhältnissen.

Mặt khác, tính năng này làm cho tỷ số truyền của đai dẹt và đai thang không có tỷ lệ chính xác.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Andererseits ist Besso der Meinung, daß seinem Freund alles zuzutrauen ist.

Mặt khác Besso nghĩ rằng chẳng có chuyện gì bạn mình làm không nổi.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Andererseits wird durch die große Isolatorfuß- oberfläche viel Wärme aufgenommen.

Về phần khác, bề mặt chân sứ cách điện lớn nên thu nhận nhiều nhiệt.

Andererseits muss der Kraftstoffbehälter belüftet werden, wenn bei Betrieb des Fahrzeugs Kraftstoff verbraucht wird.

Ngoài ra, thùng nhiên liệu phải tuyệt đối đảm bảo không để hơi nhiên liệu thoát ra môi trường.

Andererseits können schnelle Änderungen der Messgröße und die Breite ihrer Schwankung nicht erfasst werden.

Ngoài ra, ta không thể ghi nhận những thay đổi nhanh của trị số đo và độ rộng của sự thay đổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andererseits,anderseits

mặt khác; bề khác;

andererseits,andersfarbig /(Adj!)/

khác màu; không cùng màu (nicht gleichfarbig);

ein :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

andererseits /a/

về mặt khác.

anderenteils,andererseits /adv/

mặt khác, phần khác.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

andererseits

on the other hand