Việt
mặt khác
về mặt khác.
phần khác.
bề khác
khác màu
không cùng màu
Anh
on the other hand
Đức
andererseits
anderenteils
anderseits
andersfarbig
Andererseits ermöglicht dies mit Flach- und Keilriemen keine Übertragung von exakten Übersetzungsverhältnissen.
Mặt khác, tính năng này làm cho tỷ số truyền của đai dẹt và đai thang không có tỷ lệ chính xác.
Andererseits ist Besso der Meinung, daß seinem Freund alles zuzutrauen ist.
Mặt khác Besso nghĩ rằng chẳng có chuyện gì bạn mình làm không nổi.
Andererseits wird durch die große Isolatorfuß- oberfläche viel Wärme aufgenommen.
Về phần khác, bề mặt chân sứ cách điện lớn nên thu nhận nhiều nhiệt.
Andererseits muss der Kraftstoffbehälter belüftet werden, wenn bei Betrieb des Fahrzeugs Kraftstoff verbraucht wird.
Ngoài ra, thùng nhiên liệu phải tuyệt đối đảm bảo không để hơi nhiên liệu thoát ra môi trường.
Andererseits können schnelle Änderungen der Messgröße und die Breite ihrer Schwankung nicht erfasst werden.
Ngoài ra, ta không thể ghi nhận những thay đổi nhanh của trị số đo và độ rộng của sự thay đổi.
ein
andererseits,anderseits
mặt khác; bề khác;
andererseits,andersfarbig /(Adj!)/
khác màu; không cùng màu (nicht gleichfarbig);
ein :
andererseits /a/
anderenteils,andererseits /adv/
mặt khác, phần khác.