Việt
hứa hẹn
thề nguyền.
thề
thề nguyện
hẹn ước
long trọng tuyên thệ
Đức
angeloben
angeloben /(sw. V.; hat)/
(geh ) thề; thề nguyện; hẹn ước; hứa hẹn;
(ôsterr ) long trọng tuyên thệ;
angeloben /vt/
hứa hẹn, thề nguyền.