Việt
cảm thấy
cảm nhận
nhận thấy
Đức
anspüren
man konnte ihm den Schrecken kaum anspüren
hầu như không thể nhận thấy nỗi sợ hãi của ông ta.
anspüren /(sw. V.; hat) (geh.)/
cảm thấy; cảm nhận; nhận thấy (ồ ai điều gì);
man konnte ihm den Schrecken kaum anspüren : hầu như không thể nhận thấy nỗi sợ hãi của ông ta.