Việt
dán mắt vào
nhìn chòng chọc.
nhìn chòng chọc
nhìn đăm đăm
Đức
anstarren
sie starren sich einander an
họ nhìn nhau chăm chăm. 1
anstarren /(sw. V.; hat)/
dán mắt vào; nhìn chòng chọc; nhìn đăm đăm;
sie starren sich einander an : họ nhìn nhau chăm chăm. 1
anstarren /vt/
dán mắt vào, nhìn chòng chọc.