Việt
đùa giỡn
trêu ghẹo ai
Đức
anulken
er ist ein Spaßvogel, der jeden anulkt
anh ta là một người thích đùa và trêu ghẹo tất cả mọi người.
anulken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đùa giỡn; trêu ghẹo ai;
er ist ein Spaßvogel, der jeden anulkt : anh ta là một người thích đùa và trêu ghẹo tất cả mọi người.