spaßen /['Jpa:san] (sw. V.; hat)/
đùa giỡn;
vui đùa [mit jmdm : với ai];
bố mẹ đang vui đùa với các con. : die Eltern spaßen mit den Kindern
anulken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đùa giỡn;
trêu ghẹo ai;
anh ta là một người thích đùa và trêu ghẹo tất cả mọi người. : er ist ein Spaßvogel, der jeden anulkt
spielen /(sw. V.; hat)/
đùa giỡn;
hành động thiếu trách nhiệm;
đùa giởn với ai : mit jmdm. spielen ông ta thích chơi chữ. 2 : er spielt gern mit Worten