TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đùa giỡn

đùa giỡn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trêu ghẹo ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động thiếu trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đùa giỡn

spaßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anulken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Eltern spaßen mit den Kindern

bố mẹ đang vui đùa với các con.

er ist ein Spaßvogel, der jeden anulkt

anh ta là một người thích đùa và trêu ghẹo tất cả mọi người.

mit jmdm. spielen

đùa giởn với ai

er spielt gern mit Worten

ông ta thích chơi chữ. 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spaßen /['Jpa:san] (sw. V.; hat)/

đùa giỡn; vui đùa [mit jmdm : với ai];

bố mẹ đang vui đùa với các con. : die Eltern spaßen mit den Kindern

anulken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đùa giỡn; trêu ghẹo ai;

anh ta là một người thích đùa và trêu ghẹo tất cả mọi người. : er ist ein Spaßvogel, der jeden anulkt

spielen /(sw. V.; hat)/

đùa giỡn; hành động thiếu trách nhiệm;

đùa giởn với ai : mit jmdm. spielen ông ta thích chơi chữ. 2 : er spielt gern mit Worten