Việt
đùa giỡn
hành động thiếu trách nhiệm
Đức
spielen
mit jmdm. spielen
đùa giởn với ai
er spielt gern mit Worten
ông ta thích chơi chữ. 2
spielen /(sw. V.; hat)/
đùa giỡn; hành động thiếu trách nhiệm;
đùa giởn với ai : mit jmdm. spielen ông ta thích chơi chữ. 2 : er spielt gern mit Worten