Việt
tiên nghiệm
thoạt đầu
thoạt nhìn
không chứng cứ
điều tiên nghiệm
Đức
apriori
apriori /[a:pri’o:ri]/
(Philos ) tiên nghiệm;
(bildungsspr ) thoạt đầu; thoạt nhìn; không chứng cứ;
Apriori /das; -, - (Philos.)/
điều tiên nghiệm;