Việt
tiên nghiệm
theo cách suy diễn
tiên nghiêm
tiên thiên
thoạt dầu.
Đức
apriorisch
a priori
aprioristisch
a priori,apriorisch,aprioristisch /a/
tiên nghiêm, tiên thiên, thoạt dầu.
apriorisch /(Adj.) (Philos.)/
tiên nghiệm; theo cách suy diễn;