Việt
nham hiểm
thâm hiểm
thâm độc
giảo quyệt
qửi quyệt
khoảnh độc
gian
man.
quỉ quyệt
Đức
arglistig
ein arglistiges Lächeln
một nụ cười thâm hiểm.
arglistig /(Adj.)/
nham hiểm; quỉ quyệt; thâm hiểm; thâm độc (hinterlistig, heim tückisch, verschlagen);
ein arglistiges Lächeln : một nụ cười thâm hiểm.
arglistig /a/
nham hiểm, giảo quyệt, qửi quyệt, thâm hiểm, thâm độc, khoảnh độc; 2. (luật) gian, man.