Việt
nham hiểm
giảo quyệt
qửi quyệt
thâm hiểm
thâm độc
khoảnh độc
gian
man.
Đức
arglistig
arglistig /a/
nham hiểm, giảo quyệt, qửi quyệt, thâm hiểm, thâm độc, khoảnh độc; 2. (luật) gian, man.