Việt
giếng phun
có áp
actezi
áctêdi.
Anh
artesian
Đức
artesisch
artesisch /[ar'te:zự] (Adj.)/
(thuộc) giếng phun;
artesisch /a/
thuộc] giếng phun, áctêdi.
artesisch /adj/D_KHÍ, KTC_NƯỚC/
[EN] artesian
[VI] (thuộc) giếng phun, có áp, actezi