Việt
có áp
giếng phun
actezi
Anh
artesian
Đức
artesisch
Anschluss 43 hat Vorratsdruck.
Đầu nối 43 có áp suất dự trữ.
Der Ausgang 22 ist ebenfalls drucklos.
Đầu ra 22 cũng không có áp suất.
Anschluss 41 und Anschluss 42 sind drucklos.
Đầu nối 41 và 42 không có áp suất.
Negative Drücke sind nicht möglich.
Không thể có áp suất âm.
PF-Gießharze härten drucklos.
Nhựa đúc PF hóa cứng không có áp suất.
artesisch /adj/D_KHÍ, KTC_NƯỚC/
[EN] artesian
[VI] (thuộc) giếng phun, có áp, actezi
artesian /xây dựng/